|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31196 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41472 |
---|
008 | 140520s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400035 |
---|
035 | ##|a1083187754 |
---|
039 | |a20241202154849|bidtocn|c20140520144158|dtult|y20140520144158|zhangctt |
---|
041 | 0|aita|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458|bKYY |
---|
090 | |a458|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Italia. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Italia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|bNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aItalia |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078174, 000078551 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078174
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078551
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|