|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31199 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41476 |
---|
005 | 202010301113 |
---|
008 | 201029s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393537 |
---|
039 | |a20241130101540|bidtocn|c20201030111335|dtult|y20140520162938|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.53107|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Ngọc. |
---|
245 | 10|aChương trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho hệ tại chức : |bTài liệu lưu hành nội bộ /|cNguyễn Xuân Ngọc, Phạm Thị Thọ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2006 |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội khoa học|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ tại chức |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079655 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079634, 000079650 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079634
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
320.53107 NGN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079650
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
320.53107 NGN
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079655
|
NCKH_Chương trình
|
|
320.53107 NGN
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào