|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31201 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41479 |
---|
005 | 202004030940 |
---|
008 | 140521s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386697 |
---|
039 | |a20241130180131|bidtocn|c20200403094020|dmaipt|y20140521095152|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bGIA |
---|
090 | |a495.6|bGIA |
---|
245 | 00|aGiải thích ngữ pháp :|bMinna no nihongo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a83 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiải thích|xNgữ pháp|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiải thích. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079082 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079082
|
NCKH_Nội sinh
|
495.6 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|