DDC 495.6
Nhan đề Giải thích ngữ pháp :Minna no nihongo.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Hà Nội ,2009.
Mô tả vật lý 83 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giải thích-Ngữ pháp-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Giải thích.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079082
000 00000cam a2200000 a 4500
00131201
0025
00441479
005202004030940
008140521s2009 vm| vie
0091 0
035|a1456386697
039|a20241130180131|bidtocn|c20200403094020|dmaipt|y20140521095152|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6|bGIA
090|a495.6|bGIA
24500|aGiải thích ngữ pháp :|bMinna no nihongo.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2009.
300|a83 tr. ;|c30 cm.
65017|aGiải thích|xNgữ pháp|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aGiải thích.
6557|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079082
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000079082 NCKH_Nội sinh 495.6 GIA Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ