Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Thủy. |
Nhan đề
| Étude sur les phrases à valeur injonctive dans les langues francaise et Vietnamienne la traduction de ces phrases du francais en Vietnamien :Mémoire de fin d études universitaires /Nguyễn Ngọc Thủy; Sous la direction de: M . Đường Công Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Ministère de l éducation et de la formation. Université des langues étrangees. Départment de francais. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Câu mệnh lệnh-Kĩ năng dịch-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu mệnh lệnh |
Tác giả(bs) CN
| Đường, Công Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000078065 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31207 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41485 |
---|
005 | 202307131335 |
---|
008 | 140521s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374740 |
---|
035 | ##|a1083197949 |
---|
039 | |a20241201165957|bidtocn|c20230713133502|dtult|y20140521115048|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Thủy. |
---|
245 | 10|aÉtude sur les phrases à valeur injonctive dans les langues francaise et Vietnamienne la traduction de ces phrases du francais en Vietnamien :|bMémoire de fin d études universitaires /|cNguyễn Ngọc Thủy; Sous la direction de: M . Đường Công Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a59 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aMinistère de l éducation et de la formation. Université des langues étrangees. Départment de francais. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xCâu mệnh lệnh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCâu mệnh lệnh |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078065 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078065
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.0071 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|