|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31211 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41489 |
---|
005 | 202106171413 |
---|
008 | 140521s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378361 |
---|
039 | |a20241129133907|bidtocn|c20210617141333|dtult|y20140521155449|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bDAO |
---|
090 | |a428.02|bDAO |
---|
110 | 2 |aViện Phát triển Kinh tế Ngân hàng Thế giới. |
---|
245 | 00|aĐào tạo phiên dịch tiếng anh kinh tế :|bDự án "Tăng cường quản lí kinh tế" /|cViện Phát triển Kinh tế Ngân hàng Thế giới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Phát triển Kinh tế Ngân hàng Thế giới ,|c1997. |
---|
300 | |aiv,90 tr. ;|c30 cm |
---|
440 | |aVăn phòng chính phủ Việt Nam. Chương trình phát triển liên hợp quốc. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xTiếng anh chuyên ngành|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTiếng anh chuyên ngành. |
---|
655 | 7|aDự án|xViện phát triển kinh tế Ngân hàng thế giới. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079769 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079769
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
428.02 DAO
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào