Ký hiệu xếp giá
| 370.071 CAC |
Nhan đề
| Các công trình khoa học và công nghệ đạt kết quả nổi bật giai đoạn 1996 - 2000 /Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 2001. |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ; 25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Đề mục chủ đề
| Công trình nghiên cứu-Khoa học-Công nghệ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công trình nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công nghệ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khoa học. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078583 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31214 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41493 |
---|
008 | 140522s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394608 |
---|
039 | |a20241202133149|bidtocn|c20140522084813|dngant|y20140522084813|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.071|bCAC |
---|
090 | |a370.071|bCAC |
---|
245 | 00|aCác công trình khoa học và công nghệ đạt kết quả nổi bật giai đoạn 1996 - 2000 /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo ,|c2001. |
---|
300 | |a196 tr. ;|c25 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
650 | 17|aCông trình nghiên cứu|xKhoa học|xCông nghệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aCông trình nghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
655 | 7|aCông trình khoa học|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078583 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078583
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
370.071 CAC
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào