Ký hiệu xếp giá
| 438 DEU |
Nhan đề
| Deutsch lehren und lernen in Vietnam - Zukunftsperspektiven=Dạy và học tiếng Đức ở Việt Nam - Tương lai và triển vọng :Dokumentation der Tagungsbeiträge. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Internationale tagung=Hội thảo khoa học quốc tế. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Học tập-Tiếng Đức-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078668 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31215 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41494 |
---|
008 | 140522s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373038 |
---|
039 | |a20241129093335|bidtocn|c|d|y20140522090404|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438|bDEU |
---|
090 | |a438|bDEU |
---|
245 | 00|aDeutsch lehren und lernen in Vietnam - Zukunftsperspektiven=|bDạy và học tiếng Đức ở Việt Nam - Tương lai và triển vọng :Dokumentation der Tagungsbeiträge. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a377 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aInternationale tagung=Hội thảo khoa học quốc tế. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Đức|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | |aHội thảo khoa học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078668
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438 DEU
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào