|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41506 |
---|
008 | 140522s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390921 |
---|
035 | ##|a1083170190 |
---|
039 | |a20241130175527|bidtocn|c|d|y20140522101541|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.959222|bTRD |
---|
090 | |a398.959222|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Trí Dõi |
---|
245 | 10|aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mương .|nTập II /|cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a321 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
700 | 0 |aVi, Khăm Mun |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077834 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077834
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.959222 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào