|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31230 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41516 |
---|
005 | 202412171420 |
---|
008 | 140522s2007 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388276 |
---|
035 | ##|a1083191371 |
---|
039 | |a20241217142010|bmaipt|c20241203083406|didtocn|y20140522113211|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6007|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a208 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học giáo viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078516, 000078523 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000078701, 000087084 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078523
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078701
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000087084
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000078516
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|