|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41525 |
---|
005 | 202004072059 |
---|
008 | 140522s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389912 |
---|
035 | ##|a1083166811 |
---|
039 | |a20241130153418|bidtocn|c20200407205930|danhpt|y20140522151207|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92273|bLUN |
---|
100 | 0 |aLữ, Huy Nguyên |
---|
245 | 10|aBa giai Tú xuất /|cLữ Huy Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c1998. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xTruyền cười|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện cười |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076612 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076612
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92273 LUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào