|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41534 |
---|
005 | 202004090929 |
---|
008 | 140522s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389748 |
---|
039 | |a20241129132751|bidtocn|c20200409092939|dhuongnt|y20140522163824|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339|bTRL |
---|
090 | |a339|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Lâm. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế vĩ mô /|cTrần Quang Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2003. |
---|
300 | |a289 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076614 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076614
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
339 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào