|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41538 |
---|
005 | 202106301437 |
---|
008 | 140523s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132802562 |
---|
035 | ##|a154751483 |
---|
039 | |a20210630143714|bmaipt|c20200512103644|dmaipt|y20140523092943|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bYAT |
---|
100 | 1 |aYates, Christopher St. |
---|
245 | 10|aEconomics /|cChristopher St. J. Yates. |
---|
260 | |aHemel Hempstead, Herts :|bPrentice Hall International (UK),|c1992 |
---|
300 | |a154 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKinh tế|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000079726 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079726
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào