• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.78 COM
    Nhan đề: Dịch thuật đương đại :

DDC 491.78
Tác giả CN Cômixarop, V.N.
Nhan đề Dịch thuật đương đại : Tập bài giảng / V.N.Cô-Mi- Xa-Rốp; Vũ Ngọc Vinh, Thẩm Đức Phong, Trần Đình Việt dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội -Matxcova :ETS - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,2000.
Mô tả vật lý 181 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Dịch-Tiếng Nga-Bài giảng-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Bài giảng.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Dịch.
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Vinh.
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Việt.
Tác giả(bs) CN Thẩm, Đức Phong.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(2): 000079183, 000079188
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079138
000 00000cam a2200000 a 4500
00131252
0021
00441543
005202004011700
008140523s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456398623
039|a20241201145307|bidtocn|c20200401170030|danhpt|y20140523100620|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a491.78|bCOM
090|a491.78|bCOM
1000 |aCômixarop, V.N.
24510|aDịch thuật đương đại :|bTập bài giảng /|cV.N.Cô-Mi- Xa-Rốp; Vũ Ngọc Vinh, Thẩm Đức Phong, Trần Đình Việt dịch.
260|aHà Nội -Matxcova :|bETS - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2000.
300|a181 tr. ;|c30 cm.
65017|aGiảng dạy|xDịch|xTiếng Nga|xBài giảng|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aBài giảng.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aDịch.
6557|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN.
7000 |aVũ, Ngọc Vinh.
7000 |aTrần, Đình Việt.
7000 |aThẩm, Đức Phong.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000079183, 000079188
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079138
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000079188 TK_Kho lưu tổng 491.78 COM Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000079138 NCKH_Nội sinh 491.78 COM Sách 1 Tài liệu không phục vụ
3 000079183 NCKH_Đề tài 491.78 COM Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện