- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.78 COM
Nhan đề: Dịch thuật đương đại :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41543 |
---|
005 | 202004011700 |
---|
008 | 140523s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398623 |
---|
039 | |a20241201145307|bidtocn|c20200401170030|danhpt|y20140523100620|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bCOM |
---|
090 | |a491.78|bCOM |
---|
100 | 0 |aCômixarop, V.N. |
---|
245 | 10|aDịch thuật đương đại :|bTập bài giảng /|cV.N.Cô-Mi- Xa-Rốp; Vũ Ngọc Vinh, Thẩm Đức Phong, Trần Đình Việt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội -Matxcova :|bETS - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a181 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xDịch|xTiếng Nga|xBài giảng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Việt. |
---|
700 | 0 |aThẩm, Đức Phong. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000079183, 000079188 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079138 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079188
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.78 COM
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079138
|
NCKH_Nội sinh
|
491.78 COM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000079183
|
NCKH_Đề tài
|
491.78 COM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|