Tác giả CN 杨, 全红.
Nhan đề dịch Cách dịch cụm từ “中国梦” sang tiếng Anh.
Nhan đề “中国梦”英译辨析. /杨全红.
Thông tin xuất bản 北京 : [中國外文出版發行事業局], 2013.
Mô tả vật lý tr. 90-93.
Tóm tắt 关于"中国梦"的英语译文或表达,平日所见不下七、八种,但实际使用较多同时受到关注亦较多者主要有三,即China s Dream,China Dream和Chinese Dream,经过一段时hi的混用与思量,人们越来越倾向于使用Chinese Dream,Chinese Dream之胜出当事出有因:一是能避免China Dream的歧义和可能的负面联想及China s Dream之顾此失彼;二是在形式上能与"美国梦"、"欧洲梦"、"英国梦"等相对应;最为要者,它能同时涵盖"中国的梦"和"中国人的梦"等双重含义。
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ học--Kỹ năng dịch--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát "中国梦"
Thuật ngữ không kiểm soát China Dream.
Thuật ngữ không kiểm soát Chinese Dream.
Thuật ngữ không kiểm soát Kỹ thuật dịch.
Thuật ngữ không kiểm soát 辨析.
Thuật ngữ không kiểm soát China s Dream.
Nguồn trích Chinese translators Journal- 2013, Vol. 34 (221).
Nguồn trích 中国翻译- 2013, 第34卷
000 00000nab a2200000 a 4500
00131253
0022
00441545
005201812041045
008140523s2013 ch| chi
0091 0
022|a1000873X
039|a20181204104534|bhuongnt|y20140523102128|zhaont
0410 |achi
044|ach
1000 |a杨, 全红.
2420 |aCách dịch cụm từ “中国梦” sang tiếng Anh.|yvie
24510|a“中国梦”英译辨析. /|c杨全红.
260|a北京 :|b[中國外文出版發行事業局],|c2013.
300|atr. 90-93.
3620 |aVol. 34, No. 5 (Sep. 2013)
520|a关于"中国梦"的英语译文或表达,平日所见不下七、八种,但实际使用较多同时受到关注亦较多者主要有三,即China s Dream,China Dream和Chinese Dream,经过一段时hi的混用与思量,人们越来越倾向于使用Chinese Dream,Chinese Dream之胜出当事出有因:一是能避免China Dream的歧义和可能的负面联想及China s Dream之顾此失彼;二是在形式上能与"美国梦"、"欧洲梦"、"英国梦"等相对应;最为要者,它能同时涵盖"中国的梦"和"中国人的梦"等双重含义。
65017|aNgôn ngữ học|xKỹ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |a"中国梦"
6530 |aChina Dream.
6530 |aChinese Dream.
6530 |aKỹ thuật dịch.
6530 |a辨析.
6530 |aChina s Dream.
773|tChinese translators Journal|g2013, Vol. 34 (221).
773|t中国翻译|g2013, 第34卷
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào