Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội . |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /Khoa tiếng Pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078695 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078714 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31268 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41561 |
---|
005 | 201911201441 |
---|
008 | 140527s2009 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387602 |
---|
035 | ##|a1083170517 |
---|
039 | |a20241130101735|bidtocn|c20191120144122|dtult|y20140527104113|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bKYY |
---|
090 | |a448.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078695 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078714 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078695
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078714
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|