|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3257 |
---|
005 | 201812250918 |
---|
008 | 080305s2000 ar| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181225091851|banhpt|c20181225091836|danhpt|y20080305000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apl |
---|
082 | 04|a414|bPOZ |
---|
090 | |a414|bPOZ |
---|
245 | 00|aPozna studies in contemporary linguistics :. |nVol 36. : |bPSiCL. |
---|
260 | |aPozna :|bAdam Mickiewicz University,|c2000. |
---|
300 | |c24 cm. |
---|
650 | 14|aLinguistics|xPhonetics|xGrammar. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgữ âm học|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào