Ký hiệu xếp giá
| 495.10071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2008 - 2009 /Khoa tiếng Trung Quốc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 384 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000078193 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078185 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31271 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41565 |
---|
005 | 202111240853 |
---|
008 | 140527s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384960 |
---|
035 | ##|a1083170872 |
---|
039 | |a20241130154036|bidtocn|c20211124085329|danhpt|y20140527144550|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2008 - 2009 /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a384 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078193 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078185 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078185
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078193
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|