• Bài trích
  • Nhan đề: 中国翻译界的“百科全书”——《中国翻译年鉴》评析. /

Tác giả CN 苑, 爱玲.
Nhan đề dịch "Bách khoa toàn thư" của giới phiên dịch Trung Quốc - "Niêm giám phiên dịch Trung Quốc": bình luận và phân tích.
Nhan đề 中国翻译界的“百科全书”——《中国翻译年鉴》评析. / 苑爱玲.
Thông tin xuất bản 北京 :[中國外文出版發行事業局],2013.
Mô tả vật lý tr. 39-41.
Tóm tắt 从2007年至2013年,中国翻译协会已组织编撰了四部《中国翻译年鉴》,该年鉴填补了我国翻译界年鉴编撰的空白,被誉为中国翻译界的"百科全书"。本文作者作为年鉴编撰工作的参与者,从内容、特色、意义和局限几个方面对该年鉴进行评析,以期更多读者对该年鉴有更深入的了解,更加支持这项有意义的工作。
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Kỹ năng dịch-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Dịch thuật.
Từ khóa tự do 《中国翻译年鉴》.
Từ khóa tự do Niên giám phiên dịch Trung Quốc.
Từ khóa tự do 特色.
Từ khóa tự do 编撰.
Nguồn trích Chinese translators Journal- 2013, Vol. 34 (222).
Nguồn trích 中国翻译- 2013, 第34卷
000 00000nab a2200000 a 4500
00131274
0022
00441569
008140527s2013 ch| chi
0091 0
022|a1000873X
035|a1456377057
039|a20241202154604|bidtocn|c|d|y20140527155724|zhaont
0410 |achi
044|ach
1000 |a苑, 爱玲.
2420 |a"Bách khoa toàn thư" của giới phiên dịch Trung Quốc - "Niêm giám phiên dịch Trung Quốc": bình luận và phân tích.
24510|a中国翻译界的“百科全书”——《中国翻译年鉴》评析. /|c苑爱玲.
260|a北京 :|b[中國外文出版發行事業局],|c2013.
300|atr. 39-41.
3620 |aVol. 34, No. 6 (Nov. 2013)
520|a从2007年至2013年,中国翻译协会已组织编撰了四部《中国翻译年鉴》,该年鉴填补了我国翻译界年鉴编撰的空白,被誉为中国翻译界的"百科全书"。本文作者作为年鉴编撰工作的参与者,从内容、特色、意义和局限几个方面对该年鉴进行评析,以期更多读者对该年鉴有更深入的了解,更加支持这项有意义的工作。
65017|aNgôn ngữ học|xKỹ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aDịch thuật.
6530 |a《中国翻译年鉴》.
6530 |aNiên giám phiên dịch Trung Quốc.
6530 |a特色.
6530 |a编撰.
773|tChinese translators Journal|g2013, Vol. 34 (222).
773|t中国翻译|g2013, 第34卷
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào