|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31278 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41573 |
---|
005 | 202006181542 |
---|
008 | 140528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390117 |
---|
039 | |a20241129161701|bidtocn|c20200618154209|dtult|y20140528100750|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bDUM |
---|
090 | |a443.95922|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giảng thuật ngữ ngữ học Pháp - Việt /|cĐường Công Minh chủ nhiệm đề tài, Kiều Thúy Quỳnh, Trần Phương Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c2006. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
655 | 7|aĐề tài|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Phương Thảo |
---|
700 | 0 |aKiều, Thúy Quỳnh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079059 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079059
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
443.95922 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|