• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 294.3519 WHA
    Nhan đề: What is korean Buddhism? /

DDC 294.3519
Tác giả TT Jogye Order of Koeran Buddhism.
Nhan đề What is korean Buddhism? / Jogye Order of Koeran Buddhism.
Thông tin xuất bản Seoul :[S.l.],2007.
Mô tả vật lý 205 p. :pictrures ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Buddhism-Korea.
Thuật ngữ chủ đề Phật giáo-Đạo Phật-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Phật giáo.
Từ khóa tự do Đạo phật.
000 00000cam a2200000 a 4500
0013128
0021
0043258
008080321s2007 enk eng
0091 0
035|a1456368865
039|a20241209105657|bidtocn|c20080321000000|dhuongnt|y20080321000000|zminhnv
0411 |aeng
044|aenk
08204|a294.3519|bWHA
090|a294.3519|bWHA
1102 |aJogye Order of Koeran Buddhism.
24510|aWhat is korean Buddhism? /|cJogye Order of Koeran Buddhism.
260|aSeoul :|b[S.l.],|c2007.
300|a205 p. :|bpictrures ;|c30 cm.
65014|aBuddhism|zKorea.
65017|aPhật giáo|xĐạo Phật|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |aPhật giáo.
6530 |aĐạo phật.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào