|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31286 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41581 |
---|
005 | 202004030942 |
---|
008 | 140529s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398044 |
---|
039 | |a20241129153838|bidtocn|c20200403094211|dmaipt|y20140529084348|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bNGA |
---|
090 | |a495.683|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Song Lan Anh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nói .|nHọc phần 2 /|cNguyễn Song Lan Anh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a84 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu khoa học|xGiáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079133 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079133
|
NCKH_Nội sinh
|
495.683 NGA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|