Ký hiệu xếp giá 495.683 KHA
Tác giả CN Khương, Quỳnh Anh.
Nhan đề Giáo trình bổ trợ nghe tiếng Nhật :. Học phần 4/ : dùng cho giáo viên. / Khương Quỳnh Anh, Nghiêm Lệ Thủy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001.
Mô tả vật lý 65 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng nghe-Giáo trình-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng nghe
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Lệ Thuỷ.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000079135
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079131
000 00000cam a2200000 a 4500
00131289
0025
00441584
005202004011510
008140529s2001 vm| jpn
0091 0
035|a1456372726
039|a20241129094459|bidtocn|c20200401151049|dmaipt|y20140529101341|zanhpt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.683|bKHA
090|a495.683|bKHA
1000 |aKhương, Quỳnh Anh.
24510|aGiáo trình bổ trợ nghe tiếng Nhật :. |nHọc phần 4/ : |bdùng cho giáo viên. / |cKhương Quỳnh Anh, Nghiêm Lệ Thủy.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a65 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6557|aGiáo trình|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aNghiêm, Lệ Thuỷ.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079135
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079131
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079131 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.683 KHA Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000079135 NCKH_Đề tài 495.683 KHA Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện