|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3259 |
---|
005 | 202105121639 |
---|
008 | 080408s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367940 |
---|
035 | ##|a1083194162 |
---|
039 | |a20241208234249|bidtocn|c20210512163934|dhuongnt|y20080408000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.710597|bVIE |
---|
090 | |a327.710597|bVIE |
---|
245 | 10|aVietnam and Canada :|bfriendship beyond borders. |
---|
260 | |aHanoi :|bottawa,|c2007 |
---|
300 | |a227 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aInternational Relations. |
---|
650 | 14|aQuan hệ quốc tế|xTình hữu nghị. |
---|
653 | 0 |aTình hữu nghị |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037513-4 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037513
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.710597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000037514
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.710597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào