|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41598 |
---|
008 | 140530s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374897 |
---|
039 | |a20241202165138|bidtocn|c20140530151847|dhuongnt|y20140530151847|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bTHO |
---|
090 | |a895.11|bTHO |
---|
245 | 00|aThơ Đường :. |nTập 1 : |bHai tập . |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1987. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ Đường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ Đường. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào