DDC 407
Tác giả CN Nhetraieva, V.M.
Nhan đề Phương pháp dạy hoạt động dịch /V.M.Nhetraieva; Trần Quang Bình, Nguyễn Đình Luận dịch.
Thông tin xuất bản Matxcova :Đại học Ngoại ngữ,1994.
Mô tả vật lý 91 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Giảng dạy-Phương pháp dạy-Dịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phương pháp dạy.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Dịch.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(3): 000079817-8, 000079840
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000078364
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079932
000 00000cam a2200000 a 4500
00131308
0025
00441616
005202004011513
008140602s1994 rus vie
0091 0
035|a1456396516
039|a20241202164355|bidtocn|c20200401151346|dmaipt|y20140602143501|zanhpt
0411 |avie
044|aru
08204|a407|bNHE
090|a407|bNHE
1001 |aNhetraieva, V.M.
24510|aPhương pháp dạy hoạt động dịch /|cV.M.Nhetraieva; Trần Quang Bình, Nguyễn Đình Luận dịch.
260|aMatxcova :|bĐại học Ngoại ngữ,|c1994.
300|a91 tr. ;|c30 cm.
65017|aGiáo dục|xGiảng dạy|xPhương pháp dạy|xDịch|2TVĐHHN.
6530 |aPhương pháp dạy.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aDịch.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000079817-8, 000079840
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078364
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079932
890|a5|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000079817 TK_Kho lưu tổng 407 NHE Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000079818 TK_Kho lưu tổng 407 NHE Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000079840 TK_Kho lưu tổng 407 NHE Đề tài nghiên cứu 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000079932 NCKH_Nội sinh 407 NHE Đề tài nghiên cứu 5 Tài liệu không phục vụ
5 000078364 NCKH_Đề tài 407 NHE Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện