|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31308 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41616 |
---|
005 | 202004011513 |
---|
008 | 140602s1994 rus vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396516 |
---|
039 | |a20241202164355|bidtocn|c20200401151346|dmaipt|y20140602143501|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a407|bNHE |
---|
090 | |a407|bNHE |
---|
100 | 1 |aNhetraieva, V.M. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy hoạt động dịch /|cV.M.Nhetraieva; Trần Quang Bình, Nguyễn Đình Luận dịch. |
---|
260 | |aMatxcova :|bĐại học Ngoại ngữ,|c1994. |
---|
300 | |a91 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|xPhương pháp dạy|xDịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000079817-8, 000079840 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078364 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079932 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079817
|
TK_Kho lưu tổng
|
407 NHE
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079818
|
TK_Kho lưu tổng
|
407 NHE
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000079840
|
TK_Kho lưu tổng
|
407 NHE
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000079932
|
NCKH_Nội sinh
|
407 NHE
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
5
|
000078364
|
NCKH_Đề tài
|
407 NHE
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|