Ký hiệu xếp giá
| 909 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Độ. |
Nhan đề
| World civilizations /Nguyễn Văn Độ, Tạ Tiến Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 94 p. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Ministry of education and training. HaNoi university of foreign studies. |
Đề mục chủ đề
| Văn minh thế giới-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn minh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn minh thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Tiến Hùng. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000018767 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079624 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31315 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41626 |
---|
005 | 202107151512 |
---|
008 | 210715s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210715151231|btult|c20210715150959|danhpt|y20140604090715|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Độ. |
---|
245 | 10|aWorld civilizations /|cNguyễn Văn Độ, Tạ Tiến Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a94 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aMinistry of education and training. HaNoi university of foreign studies. |
---|
650 | 07|aVăn minh thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aVăn minh |
---|
653 | 00|aVăn minh thế giới |
---|
655 | 07|aGiáo trình|xĐại học ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTạ, Tiến Hùng. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000018767 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079624 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079624
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
909 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000018767
|
NCKH_Đề tài
|
|
909 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|