Ký hiệu xếp giá 796.4071 LEP
Tác giả CN Lê, Lan Phương.
Nhan đề Giáo trình giảng dạy :Môn :Đẩy tạ /Lê Lan Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội, 2010.
Mô tả vật lý 37 tr. ; 30 cm.
Tùng thư(bỏ) Tài liệu dành cho sinh viên hệ chính quy - Trường Đại học Hà Nội.
Tùng thư Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng.
Đề mục chủ đề Giáo trình-Giảng dạy-Cử tạ-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Cử tạ.
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình.
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(2): 000078410, 000078412
000 00000cam a2200000 a 4500
00131316
0025
00441627
005202004010945
008140604s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456388277
039|a20241202110603|bidtocn|c20200401094506|dmaipt|y20140604092910|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a796.4071|bLEP
090|a796.4071|bLEP
1000 |aLê, Lan Phương.
24510|aGiáo trình giảng dạy :|bMôn :Đẩy tạ /|cLê Lan Phương.
260|aHà Nội,|c2010.
300|a37 tr. ;|c30 cm.
440|aTài liệu dành cho sinh viên hệ chính quy - Trường Đại học Hà Nội.
490|aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng.
65017|aGiáo trình|xGiảng dạy|xCử tạ|2TVĐHHN.
6530 |aCử tạ.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aGiảng dạy.
6557|aGiáo trình|xBộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000078410, 000078412
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078410 TK_Kho lưu tổng 796.4071 LEP Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000078412 NCKH_Đề tài 796.4071 LEP Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào