|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31320 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41631 |
---|
008 | 140604s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
035 | |a1456398310 |
---|
039 | |a20241128183653|bidtocn|c20241128183417|didtocn|y20140604104246|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bVUL |
---|
090 | |a491.78|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hương Ly. |
---|
245 | 10|aPhương pháp giảng dạy kĩ năng giao tiếp bằng tiếng nga và phương pháp dạy ngữ pháp :|bTiểu luận /|cVũ Thị Hương Ly. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xKĩ năng|xGiao tiếp|xNgữ pháp|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
655 | 7|aTiểu luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079102 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079102
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
491.78 VUL
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào