|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31321 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41632 |
---|
005 | 202004010947 |
---|
008 | 140604s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418858 |
---|
035 | |a1456418858 |
---|
035 | |a1456418858 |
---|
039 | |a20241203081846|bidtocn|c20241203081829|didtocn|y20140604105948|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.02|bNGH |
---|
090 | |a004.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hợi. |
---|
245 | 10|aBộ câu hỏi trắc nghiệm môn tin học quản lý /|cNguyễn Văn Hợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a20 tr :|bminh hoạ, ; |c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xCâu hỏi trắc nghiệm|xTin học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi trắc nghiệm. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xBộ môn Tin học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078356 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078356
|
NCKH_Đề tài
|
|
004.02 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào