Ký hiệu xếp giá
| 796.42 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Thanh Tùng. |
Nhan đề
| Tài liệu giảng dạy môn giáo dục thể chất :Môn chạy 100m /Trần Thanh Tùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2011. |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất -Quốc phòng. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Giảng dạy-Chạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078348 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31327 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41638 |
---|
005 | 202004010950 |
---|
008 | 140604s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399912 |
---|
039 | |a20241202154344|bidtocn|c20200401095009|dmaipt|y20140604145613|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.42|bTRT |
---|
090 | |a796.42|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thanh Tùng. |
---|
245 | 10|aTài liệu giảng dạy môn giáo dục thể chất :|bMôn chạy 100m /|cTrần Thanh Tùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất -Quốc phòng. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xChạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình, |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xBộ môn Giáo dục Thể chất -Quốc phòng|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078348 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078348
|
NCKH_Đề tài
|
|
796.42 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào