• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 613.7 GIA
    Nhan đề: Giáo trình môn học giáo dục thể chất :

DDC 613.7
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình môn học giáo dục thể chất : Dùng cho sinh viên hệ chính quy dài hạn từ K95 / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Thông tin xuất bản Hà Nội,2002.
Mô tả vật lý 48 tr. ;25 cm.
Tùng thư(bỏ) Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Giáo dục-Thể chất-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thể chất
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000041022
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000079966
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079528
000 00000cam a2200000 a 4500
00131328
0021
00441639
005202003301038
008140604s2002 vm| vie
0091 0
020|a0873226941
035|a1456374898
039|a20241129091043|bidtocn|c20200330103819|dhuongnt|y20140604151751|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a613.7|bGIA
090|a613.7|bGIA
1102|aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
24510|aGiáo trình môn học giáo dục thể chất :|bDùng cho sinh viên hệ chính quy dài hạn từ K95 /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
260|aHà Nội,|c2002.
300|a48 tr. ;|c25 cm.
440|aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng.
65017|aGiáo trình|xGiáo dục|xThể chất|2TVĐHHN.
6530 |aThể chất
6530 |aGiáo dục
6530 |aGiáo trình
852|a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000041022
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079966
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079528
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041022 BM. Giáo dục thể chất - QP 613.7 GIA Sách 1
2 000079528 NCKH_Nội sinh 613.7 GIA Sách 2 Tài liệu không phục vụ
3 000079966 NCKH_Đề tài 613.7 GIA Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện