Ký hiệu xếp giá
| 495.922 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hoà. |
Nhan đề
| Giáo trình dạy đọc báo tiếng Việt cho người nước ngoài =Vietnamese newspaper reading practice /Nguyễn Trọng Hoà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1996. |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Trung tâm tiếng Việt. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Giảng dạy-Đọc báo-Tiếng Việt-Người nước ngoài-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Người nước ngoài. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc báo. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079951 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079016 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31334 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41645 |
---|
005 | 202004011519 |
---|
008 | 140605s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380956 |
---|
039 | |a20241129155343|bidtocn|c20200401151903|dmaipt|y20140605100459|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGH |
---|
090 | |a495.922|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Hoà. |
---|
245 | 10|aGiáo trình dạy đọc báo tiếng Việt cho người nước ngoài =|bVietnamese newspaper reading practice /|cNguyễn Trọng Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a135 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Trung tâm tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xĐọc báo|xTiếng Việt|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aĐọc báo. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrung tâm tiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079951 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079016 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079016
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.922 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079951
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.922 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|