Ký hiệu xếp giá
| 495.1824 DAH |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hằng. |
Nhan đề
| Bài tập ôn luyện tiếng Hán :Sơ trung cấp /Đào Thị Hằng, Nguyễn Thị Hảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2009. |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Bài tập-Tiếng Hán-Sơ trung cấp-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sơ trung cấp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079018 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31335 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41646 |
---|
005 | 202004030946 |
---|
008 | 140605s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380077 |
---|
039 | |a20241201155758|bidtocn|c20200403094617|dmaipt|y20140605102303|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bDAH |
---|
090 | |a495.1824|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aBài tập ôn luyện tiếng Hán :|bSơ trung cấp /|cĐào Thị Hằng, Nguyễn Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aĐại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xBài tập|xTiếng Hán|xSơ trung cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aSơ trung cấp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079018 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079018
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1824 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|