Ký hiệu xếp giá
| 330 JYA |
Tác giả CN
| Jyates. C.ST. |
Nhan đề
| Kinh tế học :Tài liệu tham khảo cho giáo viên /C.ST. Jyates; Đặng Xuân Thu dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 1997. |
Mô tả vật lý
| 93 tr.; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Kinh tế học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Xuân Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000079530, 000079604 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000079518 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Tài liệu tham khảo(1): 000079841 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31343 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41656 |
---|
005 | 201809110841 |
---|
008 | 140605s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398473 |
---|
039 | |a20241202141023|bidtocn|c20180911084130|dtult|y20140605144303|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330|bJYA |
---|
090 | |a330|bJYA |
---|
100 | 1 |aJyates. C.ST. |
---|
245 | 10|aKinh tế học :|bTài liệu tham khảo cho giáo viên /|cC.ST. Jyates; Đặng Xuân Thu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1997. |
---|
300 | |a93 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xKinh tế học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aTiểu luận|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079530, 000079604 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079518 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079841 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079518
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
330 JYA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079530
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330 JYA
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
000079604
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330 JYA
|
Tài liệu tham khảo
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079841
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
330 JYA
|
Tài liệu tham khảo
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|