|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31346 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41659 |
---|
005 | 202004030949 |
---|
008 | 140605s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394447 |
---|
039 | |a20241201181800|bidtocn|c20200403094907|dmaipt|y20140605153046|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.1|bNGC |
---|
090 | |a438.1|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Chính. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành dịch viết II /|cNguyễn Duy Chính, Hoàng Duy Phú. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xThực hành|xDịch viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aDịch viết. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Duy Phú. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079427 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079427
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.1 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|