|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31347 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41660 |
---|
005 | 202004010953 |
---|
008 | 140605s2007 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389815 |
---|
039 | |a20241202144258|bidtocn|c20200401095355|dmaipt|y20140605163347|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.1|bPHH |
---|
090 | |a438.1|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Thu Hạnh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình hình thái học tiếng Đức :|bBản phác thảo /|cPhan Thị Thu Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Đức|xHình thái học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aHình thái học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079428 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079428
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.1 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào