Ký hiệu xếp giá
| 438.3 PHB |
Tác giả CN
| Phan, Thị Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình nghe tiếng Đức :Khoá trình 5 /Phan Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 73 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Đức. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Nghe-Tiếng Đức-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079861 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31348 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41661 |
---|
005 | 202004010954 |
---|
008 | 140606s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398321 |
---|
039 | |a20241201145329|bidtocn|c20200401095438|dmaipt|y20140606140855|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bPHB |
---|
090 | |a438.3|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe tiếng Đức :|bKhoá trình 5 /|cPhan Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c1999. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNghe|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079861
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào