|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31350 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41663 |
---|
005 | 202004010955 |
---|
008 | 140606s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387733 |
---|
039 | |a20241201161458|bidtocn|c20200401095539|dmaipt|y20140606143519|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bGIA |
---|
090 | |a495.6|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình nghe tiếng Nhật :|bHọc phần III /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNghe|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNghe. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079964
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào