|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31351 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41664 |
---|
005 | 202004010956 |
---|
008 | 140606s2010 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398045 |
---|
039 | |a20241130174626|bidtocn|c20200401095604|dmaipt|y20140606144945|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bDAH |
---|
090 | |a495.1824|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình bổ trợ khẩu ngữ :. |nQuyển thượng / : |bDùng cho giáo trình nghe nói trung cấp,. / |cĐào Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079956
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.1824 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào