|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41666 |
---|
005 | 202003301539 |
---|
008 | 140606s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418781 |
---|
039 | |a20241129165419|bidtocn|c20200330153949|dthuvt|y20140606150856|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGH |
---|
090 | |a495.1824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Hiền. |
---|
245 | 10|aGiáo trình dạy tiếng Hán /|cNguyễn Trung Hiền, Vương Mậu Bưu, Thái Tâm Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2002. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aXuất bản với sự giúp đỡ của Đại sứ Trung Quốc tại Việt Nam. |
---|
490 | |aĐài tiếng nói Việt Nam. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xĐài tiếng nói Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao. |
---|
700 | 0 |aVương, Mậu Bưu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078686 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078686
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|