Ký hiệu xếp giá
| 891.78 GIA |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Nga Xô Viết :. Tập 2 / : Dành cho sinh viên năm thứ 4. / Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1991. |
Mô tả vật lý
| 151 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Nga-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Nga |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078610 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31354 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41667 |
---|
005 | 202004030949 |
---|
008 | 140606s1991 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390659 |
---|
039 | |a20241130154821|bidtocn|c20200403094940|dmaipt|y20140606153034|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.78|bGIA |
---|
090 | |a891.78|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học Nga Xô Viết :. |nTập 2 / : |bDành cho sinh viên năm thứ 4. / |cĐại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1991. |
---|
300 | |a151 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xVăn học Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078610 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078610
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
891.78 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|