|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31355 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41668 |
---|
005 | 202303230808 |
---|
008 | 140610s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403945 |
---|
039 | |a20241203131422|bidtocn|c20230323080850|dtult|y20140610093058|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a820.071|bENG |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aEnglish literature stories and extracts :|bTeaching program /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a7 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079281-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079281
|
NCKH_Nội sinh
|
820.071 ENG
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000079282
|
NCKH_Nội sinh
|
820.071 ENG
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào