|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31360 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 41673 |
---|
005 | 202106011631 |
---|
008 | 140610s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367635 |
---|
035 | |a1456367635 |
---|
039 | |a20241209091837|bidtocn|c20241209004053|didtocn|y20140610112418|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bWOR |
---|
245 | 00|aWorkbook for tourism :|buseful exercises for tourism majors /|cNguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Thị Nhật, Vũ Thị Tuyết Nhung, Đỗ Lê Hải Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a73 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university. Foundation studies department. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xGiảng dạy|vSách bài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Hải Hà |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lâm |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Tuyết Nhung |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000078972 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078628 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078628
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
915.9704 WOR
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078972
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
915.9704 WOR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|