- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428.4 ENG
Nhan đề: English discoveries online : supplementary reading skills : Level elementary : Answer keys /
DDC
| 428.4 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội |
Nhan đề
| English discoveries online : supplementary reading skills : Level elementary : Answer keys / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2007. |
Mô tả vật lý
| 15 tr. ;30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng đọc-Khung chương trình-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079744 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079774 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31363 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 41676 |
---|
005 | 202303230833 |
---|
008 | 140610s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395787 |
---|
039 | |a20241203090931|bidtocn|c20230323083315|dtult|y20140610114250|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bENG |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 00|aEnglish discoveries online : supplementary reading skills : Level elementary : Answer keys / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a15 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aKĩ năng đọc|xKhung chương trình|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079744 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079774 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079774
|
NCKH_Nội sinh
|
428.4 ENG
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000079744
|
NCKH_Đề tài
|
428.4 ENG
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|