Ký hiệu xếp giá
| 510.071 TRH |
Tác giả CN
| Trương, Huyền. |
Nhan đề
| Các đề thi tuyển sinh đại học môn toán khối D hệ vừa học vừa làm /Trương Huyền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục-Đề thi-Tuyển sinh-Toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Toán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đề thi. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tuyển sinh. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(1): 000078363 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31364 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41677 |
---|
005 | 201809150911 |
---|
008 | 140610s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396435 |
---|
039 | |a20241129164049|bidtocn|c20180915091142|dtult|y20140610141039|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.071|bTRH |
---|
090 | |a510.071|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrương, Huyền. |
---|
245 | 10|aCác đề thi tuyển sinh đại học môn toán khối D hệ vừa học vừa làm /|cTrương Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a34 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xĐề thi|xTuyển sinh|xToán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aĐề thi. |
---|
653 | 0 |aTuyển sinh. |
---|
655 | |aĐề thi|xTrường Đại học Hà Nội. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000078363 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078363
|
NCKH_Nội sinh
|
|
510.071 TRH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào