Ký hiệu xếp giá
| 438.5 SCH |
Tác giả CN
| Schmidt, Fran. |
Nhan đề
| Logich của cú pháp /Fran Schmidt ; Hoàng Châu dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ , 1972. |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Cú pháp-Tiếng Đức-Logic-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cú pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Logic. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078682 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31365 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41678 |
---|
005 | 202111290937 |
---|
008 | 211124s1972 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399637 |
---|
039 | |a20241130174634|bidtocn|c20211129093733|dtult|y20140610143521|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.5|bSCH |
---|
090 | |a438.5|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmidt, Fran. |
---|
245 | 10|aLogich của cú pháp /|cFran Schmidt ; Hoàng Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c1972. |
---|
300 | |a98 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCú pháp|xTiếng Đức|xLogic|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aLogic. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078682 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078682
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.5 SCH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|