Ký hiệu xếp giá
| 428.02 INT |
Tác giả TT
| Khoa tiếng Anh. |
Nhan đề
| Interpreting & translation curriculum /Khoa tiếng Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 30 tr.; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| HaNoi university of foreign studies. English department. |
Đề mục chủ đề
| Chương trình-Giảng dạy-Dịch-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(1): 000079109 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079355 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31366 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41679 |
---|
005 | 202009210913 |
---|
008 | 140610s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417531 |
---|
039 | |a20241203092824|bidtocn|c20200921091346|dtult|y20140610144419|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bINT |
---|
090 | |a428.02|bINT |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aInterpreting & translation curriculum /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a30 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. English department. |
---|
650 | 17|aChương trình|xGiảng dạy|xDịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079109 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079355 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aInterpreting/ Translation section. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079109
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.02 INT
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079355
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.02 INT
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|