|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41681 |
---|
008 | 140610s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398436 |
---|
035 | ##|a1083172086 |
---|
039 | |a20241129093600|bidtocn|c20140610162144|dhangctt|y20140610162144|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7092|bDOH |
---|
090 | |a959.7092|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Đức Hùng. |
---|
245 | 10|aDanh tướng Việt Nam.|nTập 1 /|cĐỗ Đức Hùng biên soạn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xDanh tướng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh tướng. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000012949, 000013639, 000141304-5 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012949
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7092 DOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7092 DOH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000141305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7092 DOH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000141304
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7092 DOH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào