|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3267 |
---|
005 | 202101131430 |
---|
008 | 080506s1991 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205130704 |
---|
035 | |a22731436 |
---|
035 | ##|a22731436 |
---|
039 | |a20241209120154|bidtocn|c20210113143018|danhpt|y20080506000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a371.3|bTWI |
---|
100 | 1 |aTwining, James E. |
---|
245 | 10|aStrategies for active learning /|cJames E. Twining. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|c1991 |
---|
300 | |axv, 381 p. :|b ill. ;|c 23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aSelf-culture|xAdult learning|xStudy skills. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKỹ năng học tập |
---|
653 | 0 |aGiáo dục người lớn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037845 |
---|
890 | |a1|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037845
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.3 TWI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào