|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31370 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41684 |
---|
008 | 140611s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403252 |
---|
039 | |a20241201182050|bidtocn|c20140611105155|dngant|y20140611105155|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9220071|bTIE |
---|
090 | |a495.9220071|bTIE |
---|
110 | 2 |aKhoa Việt Nam học. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aTiếng Việt và phương pháp giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a114 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương pháp giảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078566 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078566
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.9220071 TIE
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|